Blogs Blogs

Voltar

Bệnh giang mai: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa

Bệnh giang mai: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa

Bệnh giang mai là gì? Giang mai là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Treponema pallidum lây truyền chủ yếu qua đường tình dục gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Bệnh giang mai có 4 giai đoạn với các triệu chứng khác nhau, ban đầu là vết loét không đau (săng giang mai) ở bộ phận sinh dục sau đó có thể xuất hiện phát ban, sốt, mệt mỏi. Nếu không được điều trị giang mai có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở tim, não, mắt và các cơ quan khác, thậm chí đe dọa tính mạng. Hiện nay bệnh giang mai có thể được điều trị khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh khi được phát hiện sớm.

Bệnh giang mai: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa

Bệnh giang mai là gì?

Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng kinh diễn do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Bệnh lây chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn. Hình ảnh lâm sàng của bệnh giang mai rất đa dạng, phong phú tùy theo từng giai đoạn của bệnh. Các thương tổn thường xuất hiện sau khoảng 3 - 4 tuần bị lây.

Xoắn khuẩn giang mai thường được tìm thấy trong máu, trong dịch âm đạo của nữ giới, ở nam giới thường được tìm thấy ở bao quy đầu, dương vật, bìu tinh hoàn,..

Theo các chuyên gia cho biết, thường tỷ lệ phụ nữ nhiễm bệnh giang mai sẽ cao hơn nam giới, do cấu tạo của bộ phận sinh dục ở nữ giới ở dạng mở, nên người phụ nữ thường dễ bị lây nhiễm các căn bệnh xã hội hơn nam giới.

Tuy nhiên thì ngày nam tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới đang giảm, tỷ lệ mắc bệnh giang mai ở nam lại tăng lên, do nam giới mắc giang mai, thường có quan hệ tình dục ở lỗ hậu môn với người đồng giới.

Bệnh giang mai có chữa được không?

Bệnh giang mai hoàn toàn có thể chữa được nếu phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Đây là một bệnh nhiễm khuẩn do xoắn khuẩn Treponema pallidum và hiện nay thuốc điều trị hiệu quả nhất là kháng sinh Penicillin G tiêm.

✔️ Khi nào bệnh giang mai chữa được dứt điểm?

Giai đoạn 1 và 2: Tỷ lệ chữa khỏi gần như 100% nếu điều trị sớm.

Giai đoạn tiềm ẩn sớm: Vẫn điều trị khỏi tốt.

Giai đoạn muộn (giang mai thần kinh, tim mạch): Vi khuẩn vẫn bị tiêu diệt, nhưng tổn thương do bệnh gây ra có thể không hồi phục.

✔️ Điều trị như thế nào?

Phác đồ chuẩn: Tiêm kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ (1 mũi hoặc nhiều mũi tùy giai đoạn).

Nếu dị ứng kháng sinh thì cần có phác đồ thay thế nhưng hiệu quả thường kém hơn và có trường hợp phải giải mẫn cảm kháng sinh.

✔️ Vì sao cần điều trị sớm?

Tránh lây cho bạn tình.

Ngăn biến chứng nguy hiểm: thần kinh, tim mạch, mắt, thai nhi. Điều trị nhanh, chi phí thấp, ít mũi tiêm.

✔️ Sau điều trị giang mai có tái phát không?

Không phải tái phát mà là tái nhiễm nếu tiếp xúc với nguồn bệnh mới.

Sau điều trị cần xét nghiệm lại định kỳ để chắc chắn khỏi hoàn toàn.

Bệnh giang mai: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa

Nguyên nhân bệnh giang mai

Bệnh giang mai do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Đây là loại vi khuẩn có khả năng xâm nhập vào cơ thể rất nhanh và tồn tại lâu nếu không điều trị.

1. Giang mai lây qua quan hệ tình dục không an toàn

  • Nguyên nhân phổ biến nhất (chiếm hơn 90%).
  • Lây khi quan hệ âm đạo, hậu môn, miệng mà không dùng bao cao su.
  • Chỉ cần tiếp xúc với vết loét giang mai (săng) hoặc dịch tiết là có thể nhiễm bệnh.

2. Giang mai lây qua đường máu

  • Truyền máu, dùng chung kim tiêm, dụng cụ xăm chích không vô trùng.
  • Tiếp xúc với máu hoặc dịch sinh học của người nhiễm.

3. Giang mai lây từ mẹ sang con

  • Xảy ra trong thai kỳ hoặc lúc sinh nở.
  • Trẻ sinh ra dễ bị giang mai bẩm sinh, rất nguy hiểm.

4. Giang mai lây qua tiếp xúc với tổn thương hở

  • Ôm hôn thân mật, cọ xát da với vùng da có vết loét giang mai.
  • Tỷ lệ thấp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra.

Những nguy hiểm do bệnh giang mai gây ra

Giang mai là bệnh xã hội cực kỳ nguy hiểm vì diễn tiến âm thầm, dễ bị bỏ qua, nhưng lại gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời.

1. Giang mai gây tổn thương toàn thân

Xoắn khuẩn Treponema pallidum có khả năng xâm nhập vào máu và lan đến:

  • Da
  • Niêm mạc
  • Hạch, xương khớp
  • Làm xuất hiện nổi ban, mảng nhẵn, mụn mọc khắp cơ thể.

2. Giang mai ảnh hưởng thần kinh (giang mai thần kinh)

Rất nguy hiểm, có thể xuất hiện sau nhiều năm:

  • Đau đầu, rối loạn trí nhớ
  • Liệt, co giật
  • Mất thị lực, mất thính lực
  • Nếu đến giai đoạn này, điều trị tiêu diệt vi khuẩn được nhưng tổn thương thần kinh khó hồi phục.

3. Giang mai gây tổn thương tim mạch

Giang mai giai đoạn muộn có thể gây:

  • Phình động mạch chủ
  • Viêm động mạch chủ
  • Suy tim
  • Biến chứng này có thể đe dọa tính mạng.

4. Giang mai gây loét da, phá hủy mô

Xuất hiện các gôm giang mai (u mềm) gây:

  • Hoại tử da
  • Tổn thương xương, khớp
  • Biến dạng mũi, miệng, mặt

5. Giang mai gây nguy hiểm cho thai nhi

Phụ nữ mang thai mắc giang mai có nguy cơ:

  • Sảy thai
  • Sinh non
  • Thai chết lưu
  • Trẻ sinh ra mắc giang mai bẩm sinh (rất nặng, có thể tử vong)

6. Giang mai làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV

Vết loét giang mai làm giảm hàng rào bảo vệ da tăng nguy cơ nhiễm HIV gấp 2 - 5 lần.

Có thể thấy rằng bệnh giang mai nguy hiểm như thế nào, khi bạn có tiếp xúc hoặc quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm bệnh giang mai. Hãy đến những phòng khám bệnh giang mai uy tín để xét nghiệm nhằm phát hiện ra bệnh sớm và có thể điều trị ngay, tránh tình trạng để bệnh bước sang những giai đoạn biến chứng nguy hiểm.

Bệnh giang mai: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa

Triệu chứng bệnh giang mai

Ở từng giai đoạn của bệnh giang mai, bệnh nhân sẽ có những triệu chứng khác nhau để xác định sẽ đi khám bệnh giang mai ở đâu:

Triệu chứng săng giang mai giai đoạn đầu

Săng giang mai ở giai đoạn đầu thường xuất hiện sau 3–6 tuần kể từ khi nhiễm bệnh, biểu hiện bằng một vết loét nông, hình tròn hoặc bầu dục, bờ đều, đáy sạch, màu hồng hoặc đỏ sẫm. Đặc điểm nổi bật nhất của săng là không đau, không ngứa, không chảy mủ và khi sờ vào thấy cứng như sụn, nên được gọi là “săng cứng”.

Tổn thương này thường chỉ có một vết và xuất hiện đúng tại vị trí xoắn khuẩn xâm nhập, như dương vật, âm đạo, môi bé, hậu môn, môi miệng hoặc lưỡi. Người bệnh có thể bị nổi hạch vùng bẹn nhưng cũng không đau. Săng giang mai sẽ tự biến mất sau vài tuần, nhưng điều này không có nghĩa là bệnh đã khỏi, mà xoắn khuẩn vẫn tiếp tục lan rộng và chuyển sang giai đoạn 2 nguy hiểm hơn.

Triệu chứng giang mai giai đoạn 2

Giang mai giai đoạn 2 xuất hiện khi xoắn khuẩn đã lan vào máu và gây tổn thương toàn thân, biểu hiện rõ nhất là nổi ban đỏ hoặc hồng nhạt khắp người, đặc biệt ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, các ban này không đau, không ngứa và có thể tự mất đi. Người bệnh cũng có thể gặp mảng niêm mạc, mụn phỏng, mụn mủ, hoặc các mảng sẩn ẩm ở vùng sinh dục – hậu môn.

Triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ, đau đầu, rụng tóc từng mảng (rụng tóc hình rừng thưa), viêm họng, nổi hạch toàn thân cũng thường xuất hiện. Dù các dấu hiệu này có thể tự biến mất sau vài tuần, nhưng bệnh không khỏi mà tiếp tục tiến triển âm thầm sang giai đoạn tiềm ẩn và có nguy cơ chuyển sang giai đoạn 3 nguy hiểm hơn.

Triệu chứng giang mai giai đoạn 3

Giang mai giai đoạn 3 là giai đoạn muộn và nguy hiểm nhất, xảy ra sau nhiều năm không điều trị, khi xoắn khuẩn đã gây tổn thương sâu đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Ở giai đoạn này, người bệnh có thể xuất hiện các gôm giang mai – những khối u mềm trên da, cơ hoặc xương, dễ loét và hoại tử, gây biến dạng vùng tổn thương.

Bệnh cũng có thể gây giang mai thần kinh, dẫn đến rối loạn trí nhớ, run tay chân, liệt, co giật, mất thị lực hoặc thính lực. Trong trường hợp tổn thương tim mạch, người bệnh có nguy cơ phình động mạch chủ, viêm động mạch chủ, suy tim và thậm chí tử vong. Các triệu chứng ở giai đoạn 3 thường tiến triển âm thầm nhưng hậu quả rất nặng nề và không thể hồi phục hoàn toàn, dù xoắn khuẩn vẫn có thể bị tiêu diệt bằng điều trị.

Triệu chứng giang mai giai đoạn cuối

Giang mai giai đoạn cuối là mức độ nặng nhất của bệnh, xuất hiện sau nhiều năm không điều trị, khi xoắn khuẩn đã gây tổn thương nghiêm trọng và lan sâu vào các cơ quan quan trọng. Ở giai đoạn này, người bệnh có thể bị gôm giang mai – những khối u mềm dưới da, cơ hoặc xương, dễ loét, chảy dịch và gây hoại tử, làm biến dạng khuôn mặt hoặc các bộ phận khác.

Bệnh có thể gây giang mai thần kinh, dẫn đến rối loạn trí nhớ, thay đổi tính cách, mất thị lực, giảm thính lực, run tay chân, liệt chi hoặc co giật. Một số trường hợp xuất hiện tổn thương tim mạch, bao gồm phình động mạch chủ, suy tim hoặc viêm động mạch chủ đe dọa tính mạng. Các triệu chứng ở giai đoạn cuối thường không thể hồi phục hoàn toàn, dù xoắn khuẩn có thể bị tiêu diệt bằng điều trị, nên đây được xem là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh.

Triệu chứng bệnh giang mai ở phụ nữ có thai và trẻ sơ sinh:

Ở phụ nữ có thai, giang mai thường biểu hiện bằng vết loét không đau (săng giang mai) ở giai đoạn đầu, tiếp đó là nổi ban hồng nhạt ở lòng bàn tay – bàn chân, mệt mỏi, nổi hạch, rụng tóc loang lổ hoặc xuất hiện các mảng sẩn ẩm ở vùng kín. Tuy nhiên, nhiều trường hợp triệu chứng rất mờ nhạt hoặc không rõ, dễ khiến thai phụ bỏ qua, trong khi xoắn khuẩn vẫn âm thầm truyền sang thai nhi.

Trẻ sơ sinh mắc giang mai bẩm sinh có thể biểu hiện sớm bằng phát ban, mụn phỏng, mũi chảy dịch mủ máu (mũi yên ngựa) vàng da, gan lách to, thiếu máu, hoặc khó thở. Một số bé không có triệu chứng ngay khi sinh nhưng sau vài tháng có thể xuất hiện biến dạng xương, răng Hutchinson, điếc, chậm phát triển. Giang mai ở thai phụ và trẻ sơ sinh cực kỳ nguy hiểm, có thể gây sảy thai, thai chết lưu hoặc tử vong sơ sinh nếu không phát hiện và điều trị kịp thời.

Bệnh giang mai: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa

Cách phòng ngừa bệnh giang mai

Việc phòng ngừa bệnh giang mai, một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp.

Dưới đây là các cách phòng ngừa hiệu quả nhất:

1. Thực hiện tình dục an toàn

Đây là biện pháp quan trọng hàng đầu, vì giang mai lây nhiễm chủ yếu qua đường tình dục.

  • Chung thủy một vợ một chồng: Có mối quan hệ tình dục lâu dài, chung thủy với một người đã được xét nghiệm và không mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Sử dụng bao cao su: Luôn luôn sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn và đường miệng. Bao cao su giúp ngăn cản sự xâm nhập của xoắn khuẩn giang mai.
  • Hạn chế số lượng bạn tình: Việc có nhiều bạn tình làm tăng đáng kể nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Tránh quan hệ tình dục: Đây là cách phòng ngừa tuyệt đối.

2. Tầm soát và khám sức khỏe định kỳ

Phát hiện và điều trị sớm là chìa khóa để ngăn chặn lây lan.

  • Xét nghiệm định kỳ: Nếu bạn có đời sống tình dục năng động, có nhiều bạn tình, hoặc có bạn tình mới, hãy thực hiện xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả giang mai, định kỳ 6 tháng/lần hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai: Cần được xét nghiệm giang mai ở lần khám thai đầu tiên và có thể lặp lại trong thai kỳ để phòng ngừa giang mai bẩm sinh cho thai nhi. Nếu phát hiện mắc bệnh, cần tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ (thường là Penicillin G) để ngăn lây truyền sang con.

3. Tránh lây nhiễm qua các con đường khác

  • Không dùng chung vật dụng cá nhân: Tránh dùng chung các vật dụng có khả năng tiếp xúc với máu, dịch nhầy hoặc mủ của người bệnh như khăn tắm, bàn chải đánh răng, dao cạo râu.
  • Tránh dùng chung kim tiêm: Tuyệt đối không dùng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ liên quan đến ma túy để tránh lây nhiễm qua đường máu.
  • Tránh sử dụng chất kích thích/rượu bia: Những chất này có thể làm giảm khả năng phán đoán, dẫn đến các hành vi tình dục không an toàn.

4. Nâng cao sức khỏe

Tăng cường sức đề kháng: Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục thường xuyên và tránh căng thẳng để có một cơ thể khỏe mạnh.

Lưu ý quan trọng:

  • Việc điều trị giang mai không tạo ra miễn dịch vĩnh viễn, người bệnh vẫn có thể bị tái nhiễm nếu tiếp tục có hành vi tình dục không an toàn.
  • Hiện tại, chưa có vắc-xin phòng ngừa bệnh giang mai.

Thông tin về bệnh giang mai: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa có tác dụng vô cùng quan trọng là ngăn chặn lây nhiễm trong cộng đồng và bảo vệ sức khỏe lâu dài của bản thân, đặc biệt là phòng tránh giang mai bẩm sinh ở trẻ sơ sinh. Mong những thông tin đem lại có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu khi đã nghi ngờ bị lây nhiễm bệnh giang mai.

Bệnh giang mai: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa

Thông tin khác

Bệnh giang mai: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa
Próximo
Comentários